Có 2 kết quả:
数据总线 shù jù zǒng xiàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ • 數據總線 shù jù zǒng xiàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ
shù jù zǒng xiàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
data bus (computer)
Bình luận 0
shù jù zǒng xiàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
data bus (computer)
Bình luận 0